[giaban]Liên Hệ[/giaban] [tomtat] Liên Hệ
Daikin Âm trần Cassette 2 chiều Inverter, Công ty Cp Đầu tư MK Việt Nam Chuyên phân phối và thi công lắp đặt Daikin Âm trần , phục vụ toàn quốc luôn đi đầu về chất lượng dịch vụ giá cả[/tomtat]
[mota]
Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
Công nghệ mạch Inverter giúp Daikin SkyAir hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Giúp bạn không phải lo ngại về sự hoạt động không cần thiết của Điều hòa, hệ thống tự động điều chỉnh công suất phù hợp với mọi thay đổi trong phòng
Mặt lạnh phong phú lựa chọn
Daikin SkyAir có rất nhiều mặt lạnh cho bạn lựa chọn:
Thuận tiện trong lắp đặt
Công nghệ Inveter giúp giàn nóng trở nên gọn nhẹ hơn, chiều cao chỉ ở mức 0.99m nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất làm việc
Điều khiển thông minh
Màn hình hiển thị rõ ràng
Nút bấm to, thuận tiện cho người cao tuổi sử dụng
Chức năng lập lịch hoạt động theo tuần
Thông số kỹ thuật Daikin SkyAir 2 chiều Inverter
Mặt lạnh Âm trần Cassette
Mặt lạnh Daikin Áp Trần
Mặt lạnh âm trần nối ống gió
Mặt lạnh tủ đứng đặt sàn
[/mota]
Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
Công nghệ mạch Inverter giúp Daikin SkyAir hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Giúp bạn không phải lo ngại về sự hoạt động không cần thiết của Điều hòa, hệ thống tự động điều chỉnh công suất phù hợp với mọi thay đổi trong phòng
Mặt lạnh phong phú lựa chọn
Daikin SkyAir có rất nhiều mặt lạnh cho bạn lựa chọn:
Thuận tiện trong lắp đặt
Công nghệ Inveter giúp giàn nóng trở nên gọn nhẹ hơn, chiều cao chỉ ở mức 0.99m nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất làm việc
Điều khiển thông minh
Màn hình hiển thị rõ ràng
Nút bấm to, thuận tiện cho người cao tuổi sử dụng
Chức năng lập lịch hoạt động theo tuần
Thông số kỹ thuật Daikin SkyAir 2 chiều Inverter
Mặt lạnh Âm trần Cassette
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ50KAVEA | FCQ60KAVEA | FCQ71AVEA | FCQ100KAVEA | |
Dàn nóng | RZQS50AV1 | RZQS60AV1 | RZQ71LV1 | RZQ100LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (3.2-5.6) | 6.0 (3.2-6.3) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) | 20,500 (10,900-20,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Công suất sưởi2,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 6.0 (3.5-7.0) | 7.0 (3.5-8.0) | 8.0 (3.5-9.0) | 11.2 (5.1-12.8) | |
Btu/h | 20,500 (11,900-23,900) | 23,900 (11,900-27,300) | 27,300 (11,900-30,700) | 38,200 (17,400-43,700) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 1.27 | 1.67 | 1.99 | 2.64 |
Sưởi2 | 1.41 | 1.74 | 2.10 | 2.84 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.94 | 3.59 | 3.57 | 3.79 |
Sưởi | 4.26 | 4.02 | 3.81 | 3.95 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/31.5/28 | 43/37.5/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256X840X840 | 298X840X840 | |||
Khối lượng | Kg | 21 | 24 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 48/50/44 | 49/51/45 | 51/53/47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 770x900x320 | 990x940x320 | |||
Khối lượng | Kg | 64 | 75 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ125KAVEA | FCQ140KAVEA | FCQ100KAVEA | FCQ125KAVEA | FCQ140KAVEA | |
Dàn nóng | RZQ125LV1 | RZQ140LV1 | RZQ100HAY4A | RZQ125HAY4A | RZQ140HAY4A | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | 3 Pha, 415 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 13.6 (6.2-15.5) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 13.2 (6.2-15.5) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | 47,800 (21,200-52,900) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 45,000 (21,200-52,900) | ||
Công suất sưởi2,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | 11.2 (5.1-12.8) | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | |
Btu/h | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | 38,200 (17,400-43,700) | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 4.02 | 4.53 | 2.94 | 3.77 | 4.39 |
Sưởi2 | 3.83 | 4.80 | 3.03 | 3.83 | 4.80 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.11 | 3.00 | 3.40 | 3.32 | 3.10 |
Sưởi | 3.66 | 3.33 | 3.70 | 3.66 | 3.33 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/39/34 | 44/40/36 | 43/37.5/32 | 44/39/34 | 44/40/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298X840X840 | |||||
Khối lượng | Kg | 24 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 51/53/47 | 54/56/50 | 49/51/45 | 50/52/45 | 50/52/46 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | 1,430x940x320 | 1,345x900x320 | |||
Khối lượng | Kg | 98 | 108 | 108 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FHQ50DAVMA | FHQ60DAVMA | FHQ71DAVMA | FHQ100DAVMA | |
Dàn nóng | RZQS50AV1 | RZQS60AV1 | RZQ71LV1 | RZQ100LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (3.2-5.6) | 6.0 (3.2-6.3) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) | 20,500 (10,900-20,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Công suất sưởi2,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 6.0 (3.5-7.0) | 7.0 (3.5-8.0) | 8.0 (3.5-9.0) | 11.2 (5.1-12.8) | |
Btu/h | 20,500 (11,900-23,900) | 23,200 (11,900-27,300) | 27,300 (11,900-30,700) | 38,200 (17,400-43,700) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 1.44 | 1.78 | 2.21 | 3.15 |
Sưởi2 | 1.75 | 2.04 | 2.52 | 3.54 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.48 | 3.38 | 3.21 | 3.17 |
Sưởi | 3.43 | 3.33 | 3.17 | 3.16 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/31.5/28 | 43/37.5/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 235x960x690 | 235x1,270x690 | 235x1,590x690 | ||
Khối lượng | Kg | 25 | 32 | 38 | ||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 48/50/44 | 51/53/47 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 770x900x320 | 990x940x320 | |||
Khối lượng | Kg | 64 | 75 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FHQ125DAVMA | FHQ140DAVMA | FHQ100DAVMA | FHQ125DAVMA | FHQ140DAVMA | |
Dàn nóng | RZQ125LV1 | RZQ140LV1 | RZQ100HAY4A | RZQ125HAY4A | RZQ140HAY4A | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | 3 Pha, 415 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 13.2 (6.2-15.5) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 13.2 (6.2-15.5) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | 45,000 (21,200-52,900) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 45,000 (21,200-52,900) | ||
Công suất sưởi2,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | 11.2 (5.1-12.8) | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | |
Btu/h | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | 38,200 (17,400-43,700) | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 4.01 | 4.34 | 3.15 | 4.01 | 4.34 |
Sưởi2 | 4.56 | 4.94 | 3.54 | 4.56 | 4.94 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.12 | 3.04 | 3.17 | 3.12 | 3.04 |
Sưởi | 3.07 | 3.24 | 3.16 | 3.07 | 3.24 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/39/34 | 44/40/36 | 43/37.5/32 | 44/39/34 | 44/40/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 235x1,590x690 | |||||
Khối lượng | Kg | 38 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 51/53/47 | 54/56/50 | 49/51/45 | 50/52/45 | 50/52/46 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | 1,430x940x320 | 1,345x900x320 | |||
Khối lượng | Kg | 98 | 108 | 108 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FBQ50EVE | FHQ60DAVMA | FBQ71EVE | FBQ100EVE | |
Dàn nóng | RZQS50AV1 | RZQS60AV1 | RZQ71LV1 | RZQ100LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (3.2-5.6) | 6.0 (3.2-6.0) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) | 19,800 (10,900-20,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Công suất sưởi2,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 6.0 (3.5-7.0) | 7.0 (3.5-8.0) | 8.0 (3.5-9.0) | 11.2 (5.1-12.8) | |
Btu/h | 20,500 (11,900-23,900) | 23,200 (11,900-27,300) | 27,300 (11,900-30,700) | 38,200 (17,400-43,700) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 1.35 | 1.59 | 2.03 | 2.85 |
Sưởi2 | 1.43 | 1.83 | 2.10 | 2.84 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.70 | 3.65 | 3.50 | 3.51 |
Sưởi | 4.20 | 3.83 | 3.81 | 3.95 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/31.5/28 | 43/37.5/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256X840X840 | 298X840X840 | |||
Khối lượng | Kg | 21 | 24 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 48/50/44 | 49/51/45 | 51/53/47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 770x900x320 | 990x940x320 | |||
Khối lượng | Kg | 64 | 75 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FBQ125EVE | FBQ140EVE | FBQ100EVE | FBQ125EVE | FBQ140EVE | |
Dàn nóng | RZQ125LV1 | RZQ140LV1 | RZQ100HAY4A | RZQ125HAY4A | RZQ140HAY4A | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | 3 Pha, 415 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 13.0 (6.2-15.5) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 13.1 (6.2-15.4) | |
Btu/h | 40,900 (19,500-47,800) | 44,400 (21,200-52,900) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 44,700 (21,200-52,900) | ||
Công suất sưởi2,3 Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | 11.2 (5.1-12.8) | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | |
Btu/h | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | 38,200 (17,400-43,700) | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 3.86 | 4.33 | 3.17 | 3.97 | 4.16 |
Sưởi2 | 3.83 | 4.80 | 3.15 | 3.95 | 4.68 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.11 | 3.00 | 3.15 | 3.15 | 3.15 |
Sưởi | 3.66 | 3.33 | 3.56 | 3.54 | 3.42 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/39/34 | 44/40/36 | 43/37.5/32 | 44/39/34 | 44/40/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298X840X840 | |||||
Khối lượng | Kg | 24 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 51/53/47 | 54/56/50 | 49/51/45 | 50/52/45 | 50/52/46 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | 1,430x940x320 | 1,345x900x320 | |||
Khối lượng | Kg | 98 | 108 | 108 |
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ50CVEB | FVQ60CVEB | FVQ71CVEB | FVQ100CVEB | |
Dàn nóng | RZQS50AV1 | RZQS60AV1 | RZQ71LV1 | RZQ100LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (3.2-5.6) | 5.8 (3.2-6.0) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) | 19,800 (10,900-20,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Công suất sưởi2,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 6.0 (3.5-7.0) | 7.0 (3.5-8.0) | 8.0 (3.5-9.0) | 11.2 (5.1-12.8) | |
Btu/h | 20,500 (11,900-23,900) | 23,900 (11,900-27,300) | 27,300 (11,900-30,700) | 38,200 (17,400-43,700) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 1.27 | 1.78 | 2.33 | 3.28 |
Sưởi2 | 1.52 | 2.15 | 2.61 | 3.67 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.94 | 3.26 | 3.05 | 3.05 |
Sưởi | 3.94 | 3.26 | 3.07 | 3.05 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/41/38 | 50/47/44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | 1,850x600x350 | |||
Khối lượng | Kg | 39 | 47 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 48/50/44 | 49/51/45 | 51/53/47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 770x900x320 | 990x940x320 | |||
Khối lượng | Kg | 64 | 75 |
125 | 140 | 100 | 125 | 140 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ125CVEB | FVQ140CVEB | FVQ100CVEB | FVQ125CVEB | FVQ140CVEB | |
Dàn nóng | RZQ125LV1 | RZQ140LV1 | RZQ100HAY4A | RZQ125HAY4A | RZQ140HAY4A | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | 3 Pha, 415 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | 13.5 (6.2-15.5) | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 13.5 (6.2-15.4) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | 46,100 (21,200-52,900) | 34,100 (17,100-38,200) | 42,700 (19,500-47,800) | 46,100 (21,200-52,900) | ||
Công suất sưởi2,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | 11.2 (5.1-12.8) | 14.0 (6.0-16.2) | 16.0 (6.2-18.0) | |
Btu/h | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | 38,200 (17,400-43,700) | 47,800 (20,500-55,300) | 54,600 (21,200-61,400) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 4.39 | 5.4 | 3.28 | 4.39 | 5.4 |
Sưởi2 | 4.26 | 5.28 | 3.67 | 4.26 | 5.28 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.85 | 2.50 | 3.05 | 2.85 | 2.50 |
Sưởi | 3.29 | 3.03 | 3.05 | 3.29 | 3.03 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 51/48/46 | 53/51/48 | 50/47/44 | 51/48/46 | 53/51/48 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | |||||
Khối lượng | Kg | 47 | |||||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 51/53/47 | 54/56/50 | 49/51/45 | 50/52/45 | 50/52/46 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | 1,430x940x320 | 1,345x900x320 | |||
Khối lượng | Kg | 98 | 108 | 108 |